xt_yuanxd ba9f46c369 8 năm trước cách đây
..
分航线进出港旅客人数(指标类型)JTGZ_0304.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
分航线进出港旅客人数JTGZ_0304.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
分航线进出港旅客人数JTG_04_F1.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
分航线进出港旅客人数JTG_04_F2.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
分航线进出港旅客人数(指标类型)JTG_04_F1.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
分航线进出港旅客人数(指标类型)JTG_04_F2.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
分货类吞吐量合计(指标类型)JTGZ_030405.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
分货类吞吐量合计(指标类型)JTG_05Y.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
分货类吞吐量合计JTGZ_030405.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
分货类吞吐量合计JTG_05Y.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表(指标属性)JTG_10_GD.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表(指标类型)JTG_10_FD1.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表(指标类型)JTG_10_FD2.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表(指标类型)JTG_10_FD3.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表(指标类型)JTG_10_FD4.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表(指标类型)JTG_10_FD5.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表(指标类型)JTG_10_FD6.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表(指标类型)JTG_10_FD7.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表(指标类型)JTG_10_FD8.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表(指标类型)JTG_10_FD9.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表JTG_10_FD1.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表JTG_10_FD2.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表JTG_10_FD3.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表JTG_10_FD4.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表JTG_10_FD5.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表JTG_10_FD6.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表JTG_10_FD7.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表JTG_10_FD8.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表JTG_10_FD9.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港10表JTG_10_GD.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港13表JTG_13.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港13表JTG_13_F1.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港13表(指标类型)JTG_13.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港13表(指标类型)JTG_13_F1.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港21表(指标类型)JTG_21.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港21表JTG_21.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港综4、10表JTGZ_0410.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港综4、5表(指标类型)JTGZ_0405.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây
港综4、5表JTGZ_0405.csv ba9f46c369 8 năm trước cách đây