chen.cheng
|
8d294c6ec7
+ 施工项目坐标配置
|
5 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
82f6805e82
+ 施工项目坐标配置
|
5 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
21896d2165
+ 工作台桩点位置
|
5 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
9a1fece398
+ 指令下发工作台页面代码
|
5 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
8c250df9d9
+ 标签多语言配置接口,如果需要新增新语种只需要增加多语言字段,例如en,sys_dic_data表新增字段 dict_label_en,前端在转义label的时候增加根据语言环境取不同字段的功能
|
5 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
a25e0722a2
+ 标签多语言配置接口,如果需要新增新语种只需要增加多语言字段,例如en,sys_dic_data表新增字段 dict_label_en,前端在转义label的时候增加根据语言环境取不同字段的功能
|
5 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
42eff9a98e
+ 新增国际化组件和配置文件
|
5 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
b25d89a8de
+ 视频跟随前端
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
ab70835a5b
+ 视频跟随前端
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
a7cf4a19a4
+ 视频跟随前端
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
7cbb62304d
+ 视频跟随前端
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
5c30a2a393
+ 园区一览
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
5195c2fe0a
+ 轨迹查询
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
d52ceba2ae
+ 围栏管理
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
2807e64bcf
+ 人员考勤记录查询
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
5cf1676fb7
+ 考勤组编辑
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
15ce0fd626
+ 考勤组编辑
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
63981b4903
+ 考勤组编辑
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
5694885b20
+ 巡检任务轨迹查询
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
48d716982d
+ 巡检任务查询
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
f52fd6f008
+ 巡检轨迹查询
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
2f2e473e4f
+ 巡检任务配置
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
ed6f0f1b99
+ 巡检项目
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
f19e886d63
+ 巡防管理
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
9f479901c4
+ 北斗园区业务代码
|
6 tháng trước cách đây |
chen.cheng
|
279a8ed261
init
|
6 tháng trước cách đây |